VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
忠厚
Phiên âm :
zhōng hòu.
Hán Việt :
trung hậu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
忠厚長者
忠言奇謀 (zhōng yán qí mó) : trung ngôn kì mưu
忠言嘉謨 (zhōng yán jiā mó) : trung ngôn gia mô
忠言讜論 (zhōng yán dǎng lùn) : trung ngôn đảng luận
忠臣孝子 (zhōng chén xiào zǐ) : trung thần hiếu tử
忠孝不能兩全 (zhōng xiào bù néng liǎng quán) : trung hiếu bất năng lưỡng toàn
忠貞不渝 (zhōng zhēn bù yú) : trung trinh bất du
忠孝賢良 (zhōng xiào xián liáng) : trung hiếu hiền lương
忠實 (zhōng shí) : trung thật
忠誠 (zhōng chéng) : trung thành
忠孝雙全 (zhōng xiào shuāng quán) : trung hiếu song toàn
忠悃 (zhōng kǔn) : trung khổn
忠於職守 (zhōng yú zhí shǒu) : trung ư chức thủ
忠貫白日 (zhōng guàn bái rì) : trung quán bạch nhật
忠顺 (zhōng shùn) : một lòng nghe theo; ngoan ngoãn; trung thành
忠愨 (zhōng què) : trung khác
忠贞 (zhōng zhēn) : trung trinh; trung thành
Xem tất cả...